Site icon Dịch thuật Quang Huy | Dịch thuật tiếng anh | Dịch thuật công chứng nhanh

Từ vựng tiếng Anh ngành Y

Từ vựng tiếng Anh ngành Y

Bạn đang tìm một đơn vị dịch thuật chuyên Dịch tiếng Anh chuyên ngành Y Dược? Hãy đến với dịch vụ dịch thuật của chúng tôi, Dịch thuật Quang Huy chuyên Dịch tiếng Anh chuyên ngành Y Dược chuẩn nhất, chính xác nhất hiện nay,

Dịch tiếng Anh chuyên ngành Y Dược Một tài liệu tương đối khó trong dịch thuật tiếng Anh đó là tài liệu y khoa, y dược. Việc chuyển ngữ tài liệu: kết quả khám chữa bệnh, chuẩn đoán bệnh, hồ sơ bệnh án, báo cáo y tế, nghiên cứu khoa học, hướng dẫn sử dụng, … không hề dễ dàng với các thuật ngữ chuyên ngành: thành phần, biệt dược, ….

Từ vựng tiếng Anh ngành Y

Bảng từ vựng tiếng anh ngành Y

+ Buồn nôn: A feeling of nausea

+ Cấp cứu: First-aid

+ Cấp tính: Bệnh Acute disease

+ Chẩn đoán: To diagnose, diagnosis

+ Chiếu điện: X-ray

+ Chóng mặt: Giddy

+ Dị ứng: Allergy

+ Bắt mạch: To feel the pulse

+ Đau tim: Heart complaint

+ Đau âm ỉ: Dull ache

+ Đau họng: Sore throat

+ Đau buốt, chói: Acute pain

+ Đau răng: Toothache

+ Đau tai: Ear ache

+ Đau tay: To have pain in the hand

+ Điều trị học: Therapeutics

+ Điều trị: To treat, treatment

+ Đơn thuốc: Prescription

+ Giun đũa: Ascarid

+ Huyết áp: Blood pressure

+ Chứng: IsteeriHysteria

Chi tiết từ vựng tiếng Anh ngành Y

+ Khối u: Tumuor

+ Loét,ung nhọt: Ulcer

+ Mất ngủ: Insomnia

+ Ngất: To faint, to loose consciousness

+ Ngoại khoa (phẫu thuật): Surgery

+ Ngộ độc: Poison

+ Bệnh lý: Pathology

+ Bệnh: Disease, sickness, illness

+ Bệnh bạch hầu: Diphteria

+ Bệnh bại liệt trẻ em: Poliomyelitis

+ Bệnh cùi (hủi, phong): Leprosy + Người: leper

+ Bệnh cúm: Influenza, flu

+ Bệnh dịch: Epidemic, plague

+ Bệnh đái đường: Diabetes

+ Bệnh đau khớp (xương): Arthralgia

Danh sách từ vựng tiếng Anh ngành Y

+ Bệnh đau mắt (viêm kết mạc): Sore eyes (conjunctivitis)

+ Bệnh đau mắt hột: Trachoma

+ Bệnh đau ruột thừa: Appendicitis

+ Bệnh đau tim: Hear-disease

+ Bệnh đau gan: Hepatitis

+ Viêm gan: hepatitis

+ Xơ gan: cirrhosis

+ Bệnh đục nhân mắt: Cataract

+ Bệnh đậu mùa: Small box

+ Bệnh động kinh: Epilepsy

+ Bệnh hạ cam, săng: Chancre

+ Bệnh hen (suyễn): Asthma

+ Bệnh hoa liễu (phong tình): Venereal disease

+ Bệnh ho, ho gà: Cough, whooping cough

+ Bệnh kiết lỵ: Dysntery

+ Bệnh lao: Tuberculosis, phthisis (phổi)

+ Bệnh liệt (nửa người): Paralysis (hemiplegia)

+ Bệnh lậu: Blennorrhagia

+ Bệnh mạn tínhChronic: disease

+ Bệnh ngoài da: Skin disease

Chi tiết từ vựng tiếng Anh ngành Y

+ Khoa da liễu, bệnh da liễu: dermatology

+ Bệnh phù thũng: Beriberi

+ Bệnh nhồi máu cơ tim: Infarct cardiac infarctus

+ Bệnh scaclatin(tinh hồng nhiệt): Scarlet fever

+ Bệnh sốt rét: Malaria, paludism

+ Bệnh sốt xuất huyết: Dengue fever

+ Bệnh sởi: Measles

+ Bệnh xưng khớp xương: Arthritis

+ Bệnh thấp: Rheumatism

+ Bệnh táo: Constipation

+ Bệnh tâm thần: Mental disease

+ Bệnh thiếu máu: Anaemia

+ Bệnh thuỷ đậu: Chicken-pox

+ Bệnh trĩ: Hemorrhoid

+ Bệnh thương hàn: Typhoid (fever)

+ Bệnh tim: Syphilis

+ Bệnh tràng nhạc: Scrofula

+ Bệnh ung thư: Cancer

+ Bệnh uốn ván: Tetanus

Xem Từ vựng tiếng Anh ngành Y

+ Bệnh viêm phế quản: Bronchitis

+ Bệnh viêm não: Encephalitis

+ Bệnh màng não: Meningitis

+ Bệnh viêm ruột: Enteritis

+ Bệnh viêm phổi: Pneumonia

+ Bệnh viêm tim: Carditis

+ Bệnh học tâm thần: Psychiatry

Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành Y – Dược | Tiếng Anh chuyên ngành Y

Hãy Liên hệ với chúng tôi để có bản dịch Chất lượng Uy tín nhất

DỊCH THUẬT QUANG HUY
DỊCH THUẬT NHANH  – CHÍNH XÁC NHẤT – GIÁ CẠNH TRANH
Địa chỉ: 106 Hoàng Quốc Việt
Điện thoại: (024) .62 934 222
Email: dichthuatquanghuy@gmail.com
Hotline: 0976.681.815